--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến tích
+ noun
Exploit of arms, feat of arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến tích"
Những từ có chứa
"chiến tích"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
chiến tích
:
Exploit of arms, feat of arms
+
damson plum tree
:
giống damson plum
+
dactylorhiza maculata fuchsii
:
giống Dactylorhiza fuchsii
+
chấn chỉnh
:
To correct, to dress, to reorganizechấn chỉnh hàng ngũto dress the ranks of one's troops, to reorganize one's rankschấn chỉnh và củng cố tổ chứcto reorganize and strengthen an organizationchấn chỉnh lề lối làm việcto correct one's style of work
+
phóng xạ
:
radio-active